Đọc nhanh: 饭桌 (phạn trác). Ý nghĩa là: bàn ăn; bàn ăn cơm.
饭桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn ăn; bàn ăn cơm
(饭桌儿) 供吃饭用的桌子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭桌
- 一起 去 吃饭 嘛 !
- Cùng đi ăn cơm đi!
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 下课后 我 去 吃 午饭
- Tôi đi ăn trưa sau giờ học.
- 下班 后 我们 去 吃饭 吧
- Sau khi tan làm chúng ta đi ăn đi.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
- 全家 围着 一张 圆桌 吃饭
- cả nhà ngồi ăn cơm quanh bàn tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桌›
饭›