饥荒 jīhuang
volume volume

Từ hán việt: 【cơ hoang】

Đọc nhanh: 饥荒 (cơ hoang). Ý nghĩa là: mất mùa; đói kém, đời sống khó khăn; kinh tế khó khăn; tình cảnh khó khăn, nợ; mắc nợ; thiếu nợ. Ví dụ : - 家里闹饥荒。 gia đình lâm vào tình cảnh khó khăn.. - 拉饥荒。 vay nợ; mắc nợ.

Ý Nghĩa của "饥荒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. mất mùa; đói kém

庄稼收成不好或没有收成

✪ 2. đời sống khó khăn; kinh tế khó khăn; tình cảnh khó khăn

经济困难;周转不灵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 闹饥荒 nàojīhuāng

    - gia đình lâm vào tình cảnh khó khăn.

饥荒 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nợ; mắc nợ; thiếu nợ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 饥荒 jīhuāng

    - vay nợ; mắc nợ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饥荒

  • volume volume

    - 饥荒 jīhuāng

    - vay nợ; mắc nợ.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 闹饥荒 nàojīhuāng

    - gia đình lâm vào tình cảnh khó khăn.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 匮乏 kuìfá 引发 yǐnfā 饥荒 jīhuāng

    - Thiếu thực phẩm gây ra nạn đói.

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén jiù kào chī 树皮 shùpí 草根 cǎogēn 度过 dùguò le 饥荒 jīhuāng

    - Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.

  • volume volume

    - 饥荒 jīhuāng ràng 人们 rénmen 痛苦不堪 tòngkǔbùkān

    - Nạn đói lớn khiến mọi người đau khổ.

  • volume volume

    - 饥荒 jīhuāng 导致 dǎozhì le 粮食 liángshí 短缺 duǎnquē

    - Nạn đói lớn gây ra sự thiếu hụt thực phẩm.

  • volume volume

    - 解放前 jiěfàngqián 我们 wǒmen 那里 nàlǐ 三年 sānnián 两头 liǎngtóu 闹饥荒 nàojīhuāng

    - trước giải phóng, nơi chúng tôi ở không năm nào không bị mất mùa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng lián zhe hàn le 三年 sānnián 现在 xiànzài 开始 kāishǐ 闹饥荒 nàojīhuāng le

    - Nơi này đã bị hạn hán liên tục ba năm, bây giờ bắt đầu mất mùa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Kāng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYVU (廿卜女山)
    • Bảng mã:U+8352
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thực 食 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノフフノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVHN (弓女竹弓)
    • Bảng mã:U+9965
    • Tần suất sử dụng:Cao