饥火烧肠 jī huǒshāo cháng
volume volume

Từ hán việt: 【ki hoả thiếu trường】

Đọc nhanh: 饥火烧肠 (ki hoả thiếu trường). Ý nghĩa là: bụng đói cồn cào; kiến bò trong bụng.

Ý Nghĩa của "饥火烧肠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饥火烧肠 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bụng đói cồn cào; kiến bò trong bụng

饥饿强烈,胃肠中有火烧火燎之感

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饥火烧肠

  • volume volume

    - 孩子 háizi 发高烧 fāgāoshāo 病得 bìngdé 很重 hěnzhòng 母亲 mǔqīn 急得 jídé 油煎火燎 yóujiānhuǒliǎo de

    - đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.

  • volume volume

    - 放火 fànghuǒ 焚烧 fénshāo le jiù 报纸 bàozhǐ

    - Cô ấy đã đốt cháy báo cũ.

  • volume volume

    - 怒火中烧 nùhuǒzhōngshāo

    - Anh ta đang nổi giận đến mức đỏ mặt.

  • volume volume

    - 大火 dàhuǒ 焚烧 fénshāo le 整片 zhěngpiàn tián

    - Lửa lớn đốt hết cả cánh đồng.

  • volume volume

    - zài 烧烤 shāokǎo 架上 jiàshàng kǎo 香肠 xiāngcháng

    - Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.

  • volume volume

    - 放火烧 fànghuǒshāo de 甜点 tiándiǎn 主厨 zhǔchú

    - Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.

  • volume volume

    - 放火 fànghuǒ 烧掉 shāodiào 敌人 dírén de 据点 jùdiǎn

    - phóng hoả đốt cháy đồn giặc.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 永远 yǒngyuǎn 燃烧 ránshāo zhe 不灭 bùmiè 圣火 shènghuǒ

    - Vì trái tim của chúng ta sẽ luôn rực cháy một ngọn lửa thánh không gì có thể dập tắt được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiếu
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
    • Bảng mã:U+70E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thực 食 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノフフノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVHN (弓女竹弓)
    • Bảng mã:U+9965
    • Tần suất sử dụng:Cao