Đọc nhanh: 花粉篮 (hoa phấn lam). Ý nghĩa là: túi đựng phấn hoa (của ong thợ).
花粉篮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi đựng phấn hoa (của ong thợ)
工蜂后足上由硬毛围成的器官,用来携带花粉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花粉篮
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 花篮 儿
- lẵng hoa.
- 粉 花绽放 美丽 无比
- Hoa trắng nở rực rỡ tuyệt đẹp.
- 公司 赠送给 员工 花篮
- Công ty tặng cho nhân viên lãng hoa.
- 传播 花粉
- truyền phấn hoa.
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 这个 花粉 让 我 过敏
- Phấn hoa này khiến tôi dị ứng.
- 小女孩 戴着 一朵 粉色 的 头花 , 看起来 很 可爱
- Cô bé đeo một bông hoa cài đầu màu hồng trông rất đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
篮›
粉›
花›