Đọc nhanh: 食虫目 (thực trùng mục). Ý nghĩa là: Côn trùng.
食虫目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Côn trùng
Insectivora
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食虫目
- 蜻蜓 捕食 蚊 、 蝇 等 害虫
- chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...
- 小 青蛙 可是 捉虫 高手 , 它 捕食 很 有趣
- Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不 吃零食 是 好 习惯
- Không ăn quà vặt là thói quen tốt.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
虫›
食›