Đọc nhanh: 食肉目 (thực nhụ mục). Ý nghĩa là: Carnivora, thứ tự của các loài ăn thịt ở Mammalia.
食肉目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Carnivora, thứ tự của các loài ăn thịt ở Mammalia
Carnivora, order of carnivores within Mammalia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食肉目
- 肉食动物
- động vật ăn thịt.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 豺是 肉食动物
- Chó sói là động vật ăn thịt.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 这是 北美 唯一 一种 食肉 蝴蝶
- Đây là loài bướm ăn thịt duy nhất ở Bắc Mỹ.
- 蔬菜 、 肉类 等 副食品 都 是 采取 就近 生产 、 就近 供应 的 办法
- biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà... đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận.
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
- 她 像 自己 否认 的 肉食动物 一样 把 它们 吃掉 了
- Cô nuốt chửng chúng như một loài động vật ăn thịt mà cô phủ nhận mình là vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
⺼›
肉›
食›