Đọc nhanh: 首字母 (thủ tự mẫu). Ý nghĩa là: các chữ cái đầu tiên.
首字母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các chữ cái đầu tiên
initial letters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首字母
- 这 香烟盒 上刻 著 他 姓名 的 首字母
- Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 亻 是 常见 汉字 部首
- Bộ nhân là một bộ thủ của chữ Hán.
- 亻 部首 的 字 数量 多
- Số lượng chữ có bộ nhân rất nhiều.
- 你 知道 我 的 名字 是 几个 词 的 首字母 缩写 吗
- Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
母›
首›