Đọc nhanh: 食用花粉 (thực dụng hoa phấn). Ý nghĩa là: Phấn hoa đã chế biến làm thực phẩm.
食用花粉 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phấn hoa đã chế biến làm thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食用花粉
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 传播 花粉
- truyền phấn hoa.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 你 这个 月 的 伙食费 花 了 多少 ?
- Tháng này bạn đã tiêu bao nhiêu tiền ăn?
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 在 吃 鸭 仔蛋时 也 常会 加上 越南 香菜 一起 食用
- Khi ăn trứng vịt lộn thường ăn với rau thơm Việt Nam.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
用›
粉›
花›
食›