Đọc nhanh: 花粉 (hoa phấn). Ý nghĩa là: phấn hoa, bột quát lâu (cách gọi của Đông Y). Ví dụ : - 传播花粉。 truyền phấn hoa.. - 蜜蜂能传花粉,非独无害,而且有益。 Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
花粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phấn hoa
花药里的粉粒,多是黄色的,也有青色或黑色的每个粉粒里都有一个生殖细胞
- 传播 花粉
- truyền phấn hoa.
- 蜜蜂 能传 花粉 , 非独 无害 , 而且 有益
- Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
✪ 2. bột quát lâu (cách gọi của Đông Y)
中医指栝楼根制成的淀粉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花粉
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 粉 花绽放 美丽 无比
- Hoa trắng nở rực rỡ tuyệt đẹp.
- 辛勤 的 蜜蜂 采花 粉
- Những con ong cần cù thu thập phấn hoa.
- 传播 花粉
- truyền phấn hoa.
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 这个 花粉 让 我 过敏
- Phấn hoa này khiến tôi dị ứng.
- 蜜蜂 能传 花粉 , 非独 无害 , 而且 有益
- Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
- 花粉 过敏 让 许多 人 很 难受
- Dị ứng phấn hoa làm cho nhiều người khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
花›