Đọc nhanh: 土豆丸子 (thổ đậu hoàn tử). Ý nghĩa là: Viên bao trên cơ sở khoai tây.
土豆丸子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viên bao trên cơ sở khoai tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土豆丸子
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 他们 用土 把 园子 封 了
- Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
土›
子›
豆›