Đọc nhanh: 花粉症 (hoa phấn chứng). Ý nghĩa là: dị ứng phấn hoa.
花粉症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dị ứng phấn hoa
也称为过敏性鼻炎,会引起类似感冒的症状,可能包括流鼻涕、眼睛发痒、鼻塞、打喷嚏和鼻窦压力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花粉症
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 粉 花绽放 美丽 无比
- Hoa trắng nở rực rỡ tuyệt đẹp.
- 辛勤 的 蜜蜂 采花 粉
- Những con ong cần cù thu thập phấn hoa.
- 传播 花粉
- truyền phấn hoa.
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 这个 花粉 让 我 过敏
- Phấn hoa này khiến tôi dị ứng.
- 蜜蜂 能传 花粉 , 非独 无害 , 而且 有益
- Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
- 花粉 过敏 让 许多 人 很 难受
- Dị ứng phấn hoa làm cho nhiều người khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
粉›
花›