Đọc nhanh: 食用可可脂 (thực dụng khả khả chi). Ý nghĩa là: Bơ ca cao dùng cho thực phẩm.
食用可可脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơ ca cao dùng cho thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食用可可脂
- 你 可以 用 快捷键 截图
- Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.
- 干 木耳 要 泡 发后 才 可以 食用
- Mộc nhĩ khô sau khi ngâm nước mới có thể sử dụng
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 蒜 的 叶子 可以 食用
- Lá tỏi có thể được dùng để ăn.
- 你 可以 报销 旅行 费用
- Bạn có thể hoàn trả chi phí chuyến đi.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
- 你们 可以 用 微信 支付 的
- Các bạn có thể thanh toán qua WeChat.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
用›
脂›
食›