Đọc nhanh: 制食用脂肪用脂肪物 (chế thực dụng chi phương dụng chi phương vật). Ý nghĩa là: Chất béo dùng để sản xuất mỡ ăn.
制食用脂肪用脂肪物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất béo dùng để sản xuất mỡ ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制食用脂肪用脂肪物
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 统制 军用物资
- thống nhất quản lý vật tư quân dụng
- 我们 需要 控制 脂肪 摄入量
- Chúng ta cần kiểm soát lượng chất béo.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
- 这种 食品 的 脂肪 含量 很 高
- Hàm lượng chất béo trong thực phẩm này rất cao.
- 吸脂 手术 可以 帮助 减少 局部 脂肪
- Phẫu thuật hút mỡ giúp giảm mỡ ở các khu vực cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
物›
用›
肪›
脂›
食›