Đọc nhanh: 食宿 (thực tú). Ý nghĩa là: bảng và chỗ ở, phòng ăn ở. Ví dụ : - 包含食宿 Bao gồm tiền ăn ở.
食宿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảng và chỗ ở
board and lodging
✪ 2. phòng ăn ở
room and board; 人或生物为了生存和发展而进行的各种活动
- 包含 食宿
- Bao gồm tiền ăn ở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食宿
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 包含 食宿
- Bao gồm tiền ăn ở.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宿›
食›