Đọc nhanh: 食禄 (thực lộc). Ý nghĩa là: lương của một viên chức, được phục vụ công cộng, để thu hút sự trả tiền của chính phủ.
食禄 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lương của một viên chức
salary of an official
✪ 2. được phục vụ công cộng
to be in public service
✪ 3. để thu hút sự trả tiền của chính phủ
to draw government pay
✪ 4. ăn lộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食禄
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禄›
食›