Đọc nhanh: 食变星 (thực biến tinh). Ý nghĩa là: sao lấp; thực biến tinh; sao bị che.
食变星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao lấp; thực biến tinh; sao bị che
变星的一种,光度变化很有规则,变光的原因不是星体本身光度在变化而是两颗星互相遮掩所致也叫食双星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食变星
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 食堂 里 总是 变法儿 把 伙食 搞 得 好 一些
- Nhà ăn luôn tìm cách để thức ăn nấu ngon hơn
- 吃 了 变质 食物 , 结果 拉肚子
- tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.
- 食物 在 夏天 容易 变质
- Thực phẩm dễ hư hỏng trong hè.
- 食物 变多 了 一些
- Thức ăn đã nhiều hơn một chút.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 食物 放久 了 会 变质
- Thực phẩm để lâu sẽ biến chất.
- 赶紧 把 粮食 晒干 入仓 , 说不定 哪会儿 天气 要变
- mau đem lương thực ra phơi khô rồi nhập kho, không biết được khi nào thời tiết thay đổi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
星›
食›