Đọc nhanh: 飞鸿雪爪 (phi hồng tuyết trảo). Ý nghĩa là: xem 雪泥 鴻爪 | 雪泥 鸿爪.
飞鸿雪爪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 雪泥 鴻爪 | 雪泥 鸿爪
see 雪泥鴻爪|雪泥鸿爪 [xuě ní hóng zhǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞鸿雪爪
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 梅花 在 飞雪 中 傲然 绽放
- Hoa mận nở rộ kiêu hãnh trong tuyết.
- 冬季 常常 雪花 纷飞
- Mùa đông thường có tuyết bay đầy trời.
- 那儿 的 冬天 , 常见 雪花 飞舞
- Vào mùa đông ở đó, những bông tuyết thường bay bay.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 各方 贺电 , 雪片 飞来
- điện mừng từ bốn phương tấp nập bay đến.
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爪›
雪›
飞›
鸿›