Đọc nhanh: 雪泥鸿爪 (tuyết nê hồng trảo). Ý nghĩa là: dấu chân chim hồng trên tuyết (ví với dấu tích quá khứ còn lưu lại); vết tích quá khứ còn lưu lại.
雪泥鸿爪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu chân chim hồng trên tuyết (ví với dấu tích quá khứ còn lưu lại); vết tích quá khứ còn lưu lại
鸿雁在雪泥上踏过留下的痕迹,比喻往事遗留的痕迹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪泥鸿爪
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 不可 执泥 一说
- không thể câu nệ lời nói.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泥›
爪›
雪›
鸿›