Đọc nhanh: 飞轮儿 (phi luân nhi). Ý nghĩa là: ổ líp.
飞轮儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổ líp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞轮儿
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
- 鸟儿 圜 树飞
- Chim bay quanh cây.
- 小鸟 往 南边 儿 飞去 了
- Con chim nhỏ bay về phía nam rồi.
- 传说 我们 这儿 是 凤凰 飞落 的 地方 是 风水宝地
- Tương truyền, chỗ chúng tôi đây là nơi phượng bay xuống và chính là bảo địa phong thủy.
- 树上 的 鸟儿 并 飞 走
- Chim trên cây đều bay đi mắt.
- 理奇 的 儿子 还 在 里 约 飞舞 吗
- Con trai Richie vẫn bay xuống Rio?
- 再 等 一会儿 , 还 没轮 到 你 呢
- Chờ thêm chút, vẫn chưa tới cậu đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
轮›
飞›