Đọc nhanh: 飞轮海 (phi luân hải). Ý nghĩa là: Fahrenheit, nhóm nhạc pop Đài Loan, từ năm 2005.
飞轮海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fahrenheit, nhóm nhạc pop Đài Loan, từ năm 2005
Fahrenheit, Taiwan pop group, from 2005
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞轮海
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 新车 的 飞轮 很 平稳
- Bánh đà của chiếc xe mới rất ổn định.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 海阔天空 , 海鸥 自由 地 飞翔
- trời cao biển rộng, chim hải âu đang bay lượn tự do.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 他 专程 为 参加 会议 飞 到 上海
- Anh ấy đặc biệt bay đến Thượng Hải để tham dự hội nghị.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
轮›
飞›