Đọc nhanh: 机器飞轮 (cơ khí phi luân). Ý nghĩa là: Bánh đà của máy.
机器飞轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh đà của máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器飞轮
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 从 飞机 上能 看到 陆地
- Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 类似 于 飞机 上 的 飞行 记录器
- Kinda giống như một máy ghi chuyến bay trên máy bay.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
机›
轮›
飞›