Đọc nhanh: 飞车走壁表演 (phi xa tẩu bích biểu diễn). Ý nghĩa là: Biểu diễn ôtô húc tường.
飞车走壁表演 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu diễn ôtô húc tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞车走壁表演
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 他 上台 表演 有点 怯
- Anh ấy biểu diễn trên sân khấu có chút rụt rè.
- 杂技演员 表演 走钢丝 , 观众 都 替 他 捏一把汗
- diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.
- 他们 表演 了 传统 舞蹈
- Họ đã biểu diễn điệu múa truyền thống.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
演›
表›
走›
车›
飞›