Đọc nhanh: 飞车走壁 (phi xa tẩu bích). Ý nghĩa là: xiếc xe đạp; xiếc mô-tô.
飞车走壁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xiếc xe đạp; xiếc mô-tô
杂技的一种,演员骑着自行车或开着摩托车和特制的小汽车,在口大底小的木制的圆形建筑物内壁上奔驰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞车走壁
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 你 坐车 还是 走路 ?
- Bạn đi xe hay đi bộ?
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 他 摇 树枝 让 鸟 飞 走
- Anh ấy rung cành cây để chim bay đi.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 他 宁愿 走路 回家 , 也 不 打车
- Anh ấy thà đi bộ về nhà chứ không bắt taxi.
- 他 焦急 地 走 到 车站
- Anh ấy sốt ruột đi đến ga tàu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
走›
车›
飞›