Đọc nhanh: 飞花 (phi hoa). Ý nghĩa là: tơ bông; bụi hoa (ở những nơi dệt).
飞花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tơ bông; bụi hoa (ở những nơi dệt)
纺织和弹花时飞散的棉花纤维
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞花
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 冬季 常常 雪花 纷飞
- Mùa đông thường có tuyết bay đầy trời.
- 校花 停住 脚步 , 望 了 我 几眼 , 更 把 我 弄 得 魄散魂飞
- Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.
- 蜜蜂 在 花园里 飞舞
- Ong bay lượn trong vườn hoa.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 蝴蝶 在 花园里 翩翩 起飞
- Bươm bướm bay lượn trong vườn hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
飞›