Đọc nhanh: 飞腿 (phi thối). Ý nghĩa là: đá.
飞腿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá
kick
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞腿
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腿›
飞›