Đọc nhanh: 飞沙集 (phi sa tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ của Hàn Thuyên, danh sĩ đời Trần, gồm cả thơ chữ Hán và chữ Nôm..
飞沙集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập thơ của Hàn Thuyên, danh sĩ đời Trần, gồm cả thơ chữ Hán và chữ Nôm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞沙集
- 风沙 大得 飞沙走石
- Gió cát mạnh đến mức đất đá bay mù trời.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 沙土 被 风吹 得 四处 飞扬
- Cát bị gió thổi bay tứ phía.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
集›
飞›