Đọc nhanh: 方亭诗集 (phương đình thi tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ chữ Hán của Nguyễn Văn Siêu, danh sĩ đời Nguyễn. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Siêu..
方亭诗集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập thơ chữ Hán của Nguyễn Văn Siêu, danh sĩ đời Nguyễn. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Siêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方亭诗集
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 集成 方案 已 提交 给 客户
- Kế hoạch tổng thể đã gửi cho khách hàng.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 这个 集装箱 的 体积 是 20 立方米
- Thể tích của container này là 20 mét khối.
- 诗歌 都 为 一集 发行
- Các bài thơ đều được xuất bản thành một tập.
- 收集 各地 医家 祖传秘方
- thu thập phương thuốc tổ truyền của thầy thuốc các nơi.
- 民主 和 集中 这 两 方面 , 任何 时候 都 不能 分割 开
- hai mặt dân chủ và tập trung trong bất cứ lúc nào cũng không thể tách rời ra được.
- 我 买 了 一本 新 的 诗集
- Tôi mua một tập thơ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
方›
诗›
集›