Đọc nhanh: 飞归 (phi quy). Ý nghĩa là: cách tính bằng bàn tính.
飞归 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách tính bằng bàn tính
珠算中两位数除法的一种算法,口诀跟归除不同,比归除简捷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞归
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 不过 今天 在 你 头 下 才 是 它 应有 的 归宿
- Nhưng nó đã tìm thấy ngôi nhà thích hợp bên dưới đầu bạn ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
飞›