Đọc nhanh: 飞红 (phi hồng). Ý nghĩa là: đỏ (mặt), đỏ mặt, đỏ au; hau hau; hây hây. Ví dụ : - 她一时答不上,急得满脸飞红。 nhất thời trả lời không được, cô ấy đỏ cả mặt.. - 小张飞红了脸,更加忸怩起来。 tiểu Trương đỏ cả mặt, vô cùng ngượng ngùng.
飞红 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ (mặt)
(脸) 很红
- 她 一时 答不上 , 急得 满脸 飞红
- nhất thời trả lời không được, cô ấy đỏ cả mặt.
✪ 2. đỏ mặt
(脸) 很快变红
- 小 张飞 红了脸 , 更加 忸怩 起来
- tiểu Trương đỏ cả mặt, vô cùng ngượng ngùng.
✪ 3. đỏ au; hau hau; hây hây
像桃花的颜色粉红
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞红
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 她 一时 答不上 , 急得 满脸 飞红
- nhất thời trả lời không được, cô ấy đỏ cả mặt.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 小 张飞 红了脸 , 更加 忸怩 起来
- tiểu Trương đỏ cả mặt, vô cùng ngượng ngùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
飞›