Đọc nhanh: 飞出个未来 (phi xuất cá vị lai). Ý nghĩa là: Futurama (loạt phim hoạt hình truyền hình Hoa Kỳ, 1999-).
飞出个未来 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Futurama (loạt phim hoạt hình truyền hình Hoa Kỳ, 1999-)
Futurama (US TV animated series, 1999-)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞出个未来
- 墙头 冒 出 一个 人头 来
- đầu tường nhô ra một đầu người.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 他 想 出来 了 一个 办法
- Anh ấy nghĩ ra một cách.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 他 想 出来 一个 好 主意
- Anh ấy nghĩ ra một chủ ý hay.
- 她 分辨 得 出来 这 两个 方向
- Cô ấy có thể phân biệt được hai hướng này.
- 一个 人 专情 与否 从 外表 看不出来
- Một người chung tình hay không không thể nhìn từ bên ngoài.
- 一个 句子 他 也 没 写 出来
- Một câu cậu ta cũng viết không ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
出›
未›
来›
飞›