Đọc nhanh: 飙口水 (tiêu khẩu thuỷ). Ý nghĩa là: Mach lẻo, trò chuyện nhàn rỗi.
飙口水 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mach lẻo
gossip
✪ 2. trò chuyện nhàn rỗi
idle chat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飙口水
- 我 想 在 我们 店门口 卖 水煎包
- Anh muốn bán bánh bao chiên trước tiệm chúng ta.
- 嘴里 含着 一口 水
- Ngậm một ngụm nước trong miệng.
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 他 摄 了 一口 凉水
- Anh ấy hút một ngụm nước lạnh.
- 城门口 拥塞 得 水泄不通
- trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).
- 喝 一口 水 休息 下
- Uống ngụm nước rồi nghỉ ngơi một tí.
- 他水 也 没 喝 一口 , 管自 回家 去 了
- anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
- 口水 都 喷到 我 脸上 了
- Nước miếng đều phun hết lên mặt tôi rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
水›
飙›