飘飘 piāo piāo
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu phiêu】

Đọc nhanh: 飘飘 (phiêu phiêu). Ý nghĩa là: (Tw) ma, (phương ngữ) anh chàng đồng tính, nổi về. Ví dụ : - 几片树叶飘飘悠悠地落下来。 mấy chiếc lá rơi lác đác.. - 雪花儿飘飘我抬头仰视天空雪花正像一片片茸毛飘落下来。 Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.

Ý Nghĩa của "飘飘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飘飘 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (Tw) ma

(Tw) ghost

Ví dụ:
  • volume volume

    - 几片 jǐpiàn 树叶 shùyè 飘飘悠悠 piāopiāoyōuyōu 落下来 luòxiàlai

    - mấy chiếc lá rơi lác đác.

  • volume volume

    - 雪花儿 xuěhuāér 飘飘 piāopiāo 抬头 táitóu 仰视 yǎngshì 天空 tiānkōng 雪花 xuěhuā 正像 zhèngxiàng 一片片 yīpiànpiàn 茸毛 róngmáo 飘落 piāoluò 下来 xiàlai

    - Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.

✪ 2. (phương ngữ) anh chàng đồng tính

(dialect) gay guy

✪ 3. nổi về

to float about

✪ 4. rung rinh (trong gió nhẹ)

to flutter (in the breeze)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘飘

  • volume volume

    - 党旗 dǎngqí zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ Đảng tung bay trong gió.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng zhōng 时而 shíér 飘过 piāoguò 几片 jǐpiàn 薄薄的 báobáode 白云 báiyún

    - trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.

  • volume volume

    - 黄叶飘零 huángyèpiāolíng

    - lá vàng rơi lả tả.

  • volume volume

    - 垂柳 chuíliǔ 轻飘飘 qīngpiāopiāo 摆动 bǎidòng

    - gió đưa cành liễu la đà.

  • volume volume

    - zài 飘荡 piāodàng 随性 suíxìng de 嗓音 sǎngyīn de 演绎 yǎnyì xià

    - qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 飘洒 piāosǎ zhe 雪花 xuěhuā

    - trên bầu trời hoa tuyết bay lả tả.

  • volume volume

    - tóu 沉得 chéndé 厉害 lìhai 脚下 jiǎoxià 有点儿 yǒudiǎner 发飘 fāpiāo

    - đầu nặng trình trịch, chân như đi trên mây.

  • volume volume

    - cōng 中飘出 zhōngpiāochū 青烟 qīngyān

    - Trong ống khói bay ra khói xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao