Đọc nhanh: 飞征 (phi chinh). Ý nghĩa là: chim và thú, giống như 飛禽走獸 | 飞禽走兽, những con thú của cánh đồng và những con chim của không khí.
飞征 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chim và thú
birds and beasts
✪ 2. giống như 飛禽走獸 | 飞禽走兽
same as 飛禽走獸|飞禽走兽
✪ 3. những con thú của cánh đồng và những con chim của không khí
the beasts of the field and the birds of the air
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞征
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 二万五千里长征
- cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 为 慎重 起 见 , 再 来 征求 一下 你 的 意见
- Để cẩn thận hơn, nên tôi đến đây xin ý kiến của anh.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
飞›