Đọc nhanh: 扬扬 (dương dương). Ý nghĩa là: dương dương tự đắc. Ví dụ : - 扬扬得意。 dương dương tự đắc
扬扬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương dương tự đắc
得意的样子
- 扬扬得意
- dương dương tự đắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬扬
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他 扬鞭 策马 奔跑
- Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.
- 他 喜欢 耀武扬威
- Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.
- 他 扬起 手 表示 问候
- Anh ấy vẫy tay chào.
- 他扬 着 手中 的 鲜花
- Anh ấy giơ cao hoa tươi ở trong tay.
- 他 得到 了 上级 的 表扬
- Anh ấy nhận được sự khen ngợi từ cấp trên.
- 他 犯 了 错误 , 但 他 知错 能改 , 值得 表扬
- Anh ấy mắc sai lầm nhưng anh ấy biết đổi và sửa chữa, điều này đáng được khen ngợi.
- 他 由 於 一件 表现 出 精湛 技艺 的 作品 而 受到 赞扬
- Anh ta đã được khen ngợi vì một tác phẩm thể hiện kỹ thuật tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扬›