Đọc nhanh: 飘柔 (phiêu nhu). Ý nghĩa là: mềm mại; nhẹ nhàng.
飘柔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mềm mại; nhẹ nhàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘柔
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 他 温柔 地 拥抱 了 妻子
- Anh ấy dịu dàng ôm vợ.
- 黄昏 的 光线 很 柔和
- Ánh sáng hoàng hôn rất dịu dàng.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
- 他 没 休息 好 , 感觉 脑袋 发飘
- Anh ta không nghỉ ngơi tốt, cảm thấy đầu óc như bay lên.
- 他 有点 飘飘然 了
- Anh ấy có chút tự mãn rồi.
- 他 的 态度 很 柔软
- Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.
- 他 用 柔和 的 语气 说话
- Anh nói với giọng nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柔›
飘›