Đọc nhanh: 飘举 (phiêu cử). Ý nghĩa là: nhảy, bay trong gió.
飘举 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy
to dance
✪ 2. bay trong gió
to float in the wind
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘举
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 举世闻名
- Nổi tiếng cả thế giới.
- 举其大要
- đưa ra phần chính.
- 举其大端
- chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.
- 举动 失常
- cử chỉ không bình thường.
- 黄叶飘零
- lá vàng rơi lả tả.
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
飘›