Đọc nhanh: 飘移 (phiêu di). Ý nghĩa là: trôi dạt.
飘移 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trôi dạt
to drift
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘移
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 黄叶飘零
- lá vàng rơi lả tả.
- 他 把 书架 移 到 卧室 里
- Anh ấy đem giá sách di chuyển vào phòng ngủ.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 他 取得 一点 成绩 就 飘飘然 了
- Anh ta đạt được một chút thành tích là đã tự phụ rồi.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
移›
飘›