飞出 fēi chū
volume volume

Từ hán việt: 【phi xuất】

Đọc nhanh: 飞出 (phi xuất). Ý nghĩa là: bay ra ngoài, túa. Ví dụ : - 要碎是要握住软木塞别让它飞出来 Bí quyết là bạn phải giữ nút chai đừng để nó bay ra ngoài

Ý Nghĩa của "飞出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飞出 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bay ra ngoài

to fly out

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào suì shì yào 握住 wòzhù 软木塞 ruǎnmùsāi bié ràng fēi 出来 chūlái

    - Bí quyết là bạn phải giữ nút chai đừng để nó bay ra ngoài

✪ 2. túa

(蜜蜂等) 向外散开

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞出

  • volume volume

    - 一出 yīchū 京戏 jīngxì

    - Một vở kinh kịch.

  • volume volume

    - 恨不得 hènbùdé 长出 zhǎngchū 翅膀 chìbǎng lái 一下子 yīxiàzǐ fēi dào 北京 běijīng

    - anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 一团 yītuán 浓烟 nóngyān zài 空中 kōngzhōng 飞散 fēisàn zhe yóu 黑色 hēisè 渐渐 jiànjiàn 变成 biànchéng 灰白 huībái

    - cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.

  • volume volume

    - 萤火虫 yínghuǒchóng 夜间 yèjiān 飞行 fēixíng shí 发出 fāchū 闪光 shǎnguāng

    - Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.

  • volume volume

    - 金属 jīnshǔ 箔片 bópiàn wèi 迷惑 míhuo 敌人 dírén 雷达 léidá ér cóng 飞机 fēijī shàng rēng chū de 金属 jīnshǔ 薄片 báopiàn 金属 jīnshǔ 箔片 bópiàn

    - là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.

  • volume volume

    - 一同 yītóng 出发 chūfā

    - Cùng xuất phát.

  • volume volume

    - 用力 yònglì rēng 石块 shíkuài 脱手 tuōshǒu 飞出去 fēichūqù

    - ném một cái mạnh, viên đá rời khỏi tay bay đi.

  • volume volume

    - yào suì shì yào 握住 wòzhù 软木塞 ruǎnmùsāi bié ràng fēi 出来 chūlái

    - Bí quyết là bạn phải giữ nút chai đừng để nó bay ra ngoài

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao