Đọc nhanh: 风能设备 (phong năng thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị năng lượng trời.
风能设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị năng lượng trời
《风能设备》杂志是世界风能领域最具影响力的中文期(Most Influential Chinese Wind Issue In The World),是中国创刊最早,发行量最大,印刷最好的风电期刊。该刊以立足亚太服务全球为己任,高档全彩印刷,图文并茂,月刊出版,创刊多年来通过订阅和业务交流,广泛投递到日本、韩国、新加坡、泰国、德国、丹麦等国家和香港台湾地区,赢得国际风电界的广泛认可。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风能设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 通风设备
- thiết bị thông gió
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
- 这位 机修工 有 丰富 的 经验 , 能够 快速 诊断 问题 并 修复 设备
- Thợ bảo dưỡng này có kinh nghiệm phong phú, có thể chẩn đoán sự cố nhanh chóng và sửa chữa thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
能›
设›
风›