Đọc nhanh: 风纪 (phong kỷ). Ý nghĩa là: tác phong và kỷ luật. Ví dụ : - 军容风纪 tác phong và kỷ luật của quân đội. - 整顿风纪。 chỉnh đốn tác phong và kỷ luật
风纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác phong và kỷ luật
作风和纪律
- 军容风纪
- tác phong và kỷ luật của quân đội
- 整顿 风纪
- chỉnh đốn tác phong và kỷ luật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风纪
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 整顿 风纪
- chỉnh đốn tác phong và kỷ luật
- 我们 要 整顿 风纪
- Chúng ta phải chỉnh đốn tác phong và kỷ luật.
- 军容风纪
- tác phong và kỷ luật của quân đội
- 风华正茂 的 年纪
- đỉnh cao của cuộc sống.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纪›
风›