Đọc nhanh: 八级风 (bát cấp phong). Ý nghĩa là: lực 8 gió, gale tươi.
八级风 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lực 8 gió
force 8 wind
✪ 2. gale tươi
fresh gale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八级风
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 风力 三 四级
- gió cấp ba cấp bốn
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 他 喜欢 对 下级职员 逞威风
- Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
级›
风›