Đọc nhanh: 蒲福风级 (bồ phúc phong cấp). Ý nghĩa là: Thang đo Beaufort cho tốc độ gió.
蒲福风级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thang đo Beaufort cho tốc độ gió
Beaufort scale for wind speed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲福风级
- 风力 三 四级
- gió cấp ba cấp bốn
- 他 喜欢 对 下级职员 逞威风
- Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 蒲草 随风 摆
- Cây cỏ nến đung đưa theo gió.
- 美丽 的 风景 让 我 一饱眼福
- Cảnh đẹp tuyệt vời khiến tôi mãn nhãn.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 蒲公英 随风 自由 飞
- Bồ công anh bay tự do theo gió.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
福›
级›
蒲›
风›