蒲福风级 púfúfēng jí
volume volume

Từ hán việt: 【bồ phúc phong cấp】

Đọc nhanh: 蒲福风级 (bồ phúc phong cấp). Ý nghĩa là: Thang đo Beaufort cho tốc độ gió.

Ý Nghĩa của "蒲福风级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒲福风级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thang đo Beaufort cho tốc độ gió

Beaufort scale for wind speed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲福风级

  • volume volume

    - 风力 fēnglì sān 四级 sìjí

    - gió cấp ba cấp bốn

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan duì 下级职员 xiàjízhíyuán 逞威风 chěngwēifēng

    - Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 外面 wàimiàn fēng 超级 chāojí

    - Hôm nay gió bên ngoài siêu to.

  • volume volume

    - 蒲草 púcǎo 随风 suífēng bǎi

    - Cây cỏ nến đung đưa theo gió.

  • volume volume

    - 美丽 měilì de 风景 fēngjǐng ràng 一饱眼福 yībǎoyǎnfú

    - Cảnh đẹp tuyệt vời khiến tôi mãn nhãn.

  • volume volume

    - 一级 yījí 谋杀罪 móushāzuì míng 成立 chénglì

    - Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.

  • volume volume

    - 蒲公英 púgōngyīng 随风 suífēng 自由 zìyóu fēi

    - Bồ công anh bay tự do theo gió.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 秋风 qiūfēng chuī lái 感到 gǎndào 些微 xiēwēi de 凉意 liángyì

    - trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Pú
    • Âm hán việt: Bạc , Bồ
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEIB (廿水戈月)
    • Bảng mã:U+84B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao