Đọc nhanh: 风磨笔 (phong ma bút). Ý nghĩa là: Bộ máy hơi cầm tay.
风磨笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ máy hơi cầm tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风磨笔
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 笔 的 端 磨损 了
- Đầu của bút bị mòn rồi.
- 一笔勾销
- một nét bút xoá sạch
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 他 用笔 刻画 了 这幅 风景
- Anh ấy dùng bút vẽ bức tranh phong cảnh này.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 她 长期 受 风湿病 的 折磨
- She has been suffering from rheumatism for a long time.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磨›
笔›
风›