Đọc nhanh: 调墨刀 (điệu mặc đao). Ý nghĩa là: Dao điều chỉnh mực.
调墨刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao điều chỉnh mực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调墨刀
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
墨›
调›