Đọc nhanh: 风疹快 (phong chẩn khoái). Ý nghĩa là: Bệnh mề đay.
风疹快 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh mề đay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风疹快
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 海边 的 风情 让 人 愉快
- Cảm giác ở bãi biển khiến người ta vui vẻ.
- 夜晚 的 风 很 凉快
- Gió vào ban đêm rất mát.
- 他 的 速度 似风快
- Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.
- 今天 顺风 , 船 走 得 很快
- hôm nay xuôi gió, thuyền đi rất nhanh.
- 帆船 在 风中 快速 行驶
- Thuyền buồm di chuyển nhanh trong gió.
- 他 跑 得 像 风 一样 快
- Anh ấy chạy nhanh như gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
疹›
风›