Đọc nhanh: 风狮爷 (phong sư gia). Ý nghĩa là: tượng đá sư tử ở Đài Loan.
风狮爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tượng đá sư tử ở Đài Loan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风狮爷
- 爷爷 因 中风 导致 半身不遂
- Ông tôi bị liệt nửa người do đột quỵ.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 大爷 作风
- tác phong ông lớn
- 大少爷 作风
- tác phong cậu ấm; tác phong công tử bột.
- 爷爷 给 我 做 了 一个 大 风筝
- ông nội làm cho tôi một con diều lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爷›
狮›
风›