Đọc nhanh: 风火墙 (phong hoả tường). Ý nghĩa là: tường phòng hoả; tường chắn lửa.
风火墙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tường phòng hoả; tường chắn lửa
防火墙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风火墙
- 这 面墙 可以 挡风
- Vách ngăn này có thể chắn gió.
- 火苗 在 风中 跳动
- Lửa cháy bập bùng trong gió.
- 风风火火 的 战斗 年代
- những năm tháng chiến đấu sôi động
- 他 风风火火 地 闯 了 进来
- nó hùng hùng hổ hổ xông vào.
- 墙壁 屏 遮 了 风雨
- Tường che chắn mưa gió.
- 这座 墙 能 抵御 风雨
- Bức tường này có thể chống lại gió mưa.
- 瑞士 风味 火鸡 全麦 三明治
- Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.
- 他 鼓 起风 让 火 更 旺
- Anh ấy thổi gió để lửa cháy mạnh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
火›
风›