Đọc nhanh: 风机 (phong cơ). Ý nghĩa là: máy thông gió; thiết bị thông gió; máy quạt gió, hòm quạt. Ví dụ : - 冬季室温不够可用浴霸或暖风机提高室温. Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.. - 鼓风机和木风箱的效力不能相提并论。 hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.. - 吹风机。 máy quạt gió; máy sấy tóc.
风机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy thông gió; thiết bị thông gió; máy quạt gió
鼓风机
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 吹风机
- máy quạt gió; máy sấy tóc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. hòm quạt
产生气流的机械, 常见的是在蜗牛状的外壳里装着叶轮, 用于各种炉灶的送风, 建筑物和矿井的通风、排气等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风机
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 飞机 安全 地 度过 了 风暴
- Máy bay đã an toàn vượt qua cơn bão.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 这种 投机 行为 风险 很 高
- Hành vi đầu cơ này rất mạo hiểm.
- 春风 吹过 , 大 地上 充满 了 生机
- gió xuân thổi qua, mặt đất tràn đầy sức sống.
- 公司 回收 了 所有 有 问题 的 吹风机
- Công ty đã thu hồi tất cả các máy sấy tóc bị lỗi.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
风›