Đọc nhanh: 风泵油 (phong bơm du). Ý nghĩa là: dầu bơm gió.
风泵油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu bơm gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风泵油
- 一阵风
- một trận gió
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 你 有 风油精 吗 ?
- Bạn có dầu gió không?
- 油灯 被 风吹 得 忽明忽暗
- Ngọn đèn bị gió thổi khi tỏ khi mờ.
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
泵›
风›