风帽 fēngmào
volume volume

Từ hán việt: 【phong mạo】

Đọc nhanh: 风帽 (phong mạo). Ý nghĩa là: mũ trùm đầu; mũ chống rét; mũ ni, mũ liền áo.

Ý Nghĩa của "风帽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

风帽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mũ trùm đầu; mũ chống rét; mũ ni

御寒挡风的帽子,后面较大,披到背上

✪ 2. mũ liền áo

连在皮大衣、棉大衣等上面的挡风的帽子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风帽

  • volume volume

    - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - Một cái mũ.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng

    - một trận gió

  • volume volume

    - fēng 帽子 màozi chuī pǎo le

    - Gió thổi bay cái mũ đi mất.

  • volume volume

    - 这顶 zhèdǐng 帽子 màozi 可以 kěyǐ 兜风 dōufēng

    - Chiếc mũ này có thể chắn gió.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - một cái mũ

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • volume volume

    - 出门 chūmén 戴上 dàishang 帽子 màozi 小心 xiǎoxīn 吹风 chuīfēng 着凉 zháoliáng

    - Ra ngoài thì đội mũ vào, cẩn thận gió khiến cảm lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao